|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pothole
Chuyên ngành kỹ thuật hố trên mặt đường hố trên mặt đường (đường xá) lòng chảo nhỏ Lĩnh vực: hóa học & vật liệu hố (do nước xoáy tạo thành) Lĩnh vực: xây dựng hố (do nước xoáy) lỗ rỗng (trong bê tông) lỗ rỗng trong bêtông ổ gà (trên bề mặt đường) Lĩnh vực: giao thông & vận tải ổ gà trên đường
|
|
|
|