|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
powerfully
phó từ hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ ) có tác động mạnh (lời nói, hành động ) khoẻ mạnh về thể chất có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
powerfully | ['pauəfəli] | | phó từ | | | hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ..) | | | có tác động mạnh (lời nói, hành động..) | | | khoẻ mạnh về thể chất | | | có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn |
|
|
|
|