powerfully
phó từ
hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ )
có tác động mạnh (lời nói, hành động )
khoẻ mạnh về thể chất
có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
powerfully | ['pauəfəli] |  | phó từ | |  | hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ..) | |  | có tác động mạnh (lời nói, hành động..) | |  | khoẻ mạnh về thể chất | |  | có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn |
|
|