Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pragmatically




phó từ
thực tế, thực dụng
(thuộc) chủ nghĩa thực dụng
căn cứ vào sự thật
hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
giáo điều, võ đoán



pragmatically
[præg'mætikli]
phó từ
thực tế, thực dụng
(thuộc) chủ nghĩa thực dụng
(sử học) căn cứ vào sự thật
hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
giáo điều, võ đoán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.