pragmatically
phó từ
thực tế, thực dụng
(thuộc) chủ nghĩa thực dụng
căn cứ vào sự thật
hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
giáo điều, võ đoán
pragmatically | [præg'mætikli] |  | phó từ | |  | thực tế, thực dụng | |  | (thuộc) chủ nghĩa thực dụng | |  | (sử học) căn cứ vào sự thật | |  | hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm | |  | giáo điều, võ đoán |
|
|