Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pre-emptive


/pri:'emptiv/

tính từ
được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước !pre-emptive bid
sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.