Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precariously




phó từ
tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều



precariously
[pri'keəriəsli]
phó từ
(pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định
không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo
to perch precariously
ngồi chênh vênh trên cao
không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.