|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precariously
phó từ tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều
precariously | [pri'keəriəsli] | | phó từ | | | (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định | | | không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm nghèo, gieo neo | | | to perch precariously | | ngồi chênh vênh trên cao | | | không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều |
|
|
|
|