Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precociously




phó từ
sớm ra hoa, sớm kết quả (cây)
sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng ); quá tinh khôn (về cách cư xử của đứa bé)



precociously
[pri'kou∫əsli]
phó từ
xem precocious



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.