|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
precociously
phó từ
sớm ra hoa, sớm kết quả (cây)
sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng ); quá tinh khôn (về cách cư xử của đứa bé)
precociously | [pri'kou∫əsli] |  | phó từ | |  | xem precocious |
|
|
|
|