|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
predictably
phó từ có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm của người đó qua cách cư xử)
predictably | [pri'diktəbli] | | phó từ | | | có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo | | | có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử) |
|
|
|
|