predictably
phó từ
có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo
có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm của người đó qua cách cư xử)
predictably | [pri'diktəbli] |  | phó từ | |  | có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo | |  | có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử) |
|
|