|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preposterously
phó từ hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời ngớ ngẩn, lố bịch
preposterously | [pri'pɔstərəsli] | | phó từ | | | hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời | | | a preposterously high price ! | | giá cao một cách phi lý | | | ngớ ngẩn, lố bịch |
|
|
|
|