preposterously
phó từ
hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời
ngớ ngẩn, lố bịch
preposterously | [pri'pɔstərəsli] |  | phó từ | | |  | hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời | | |  | a preposterously high price ! | | | giá cao một cách phi lý | | |  | ngớ ngẩn, lố bịch |
|
|