presentably
phó từ chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được làm quà biếu được, làm đồ tặng được
presentably | [pri'zentəbli] | | phó từ | | | chỉnh tề, bảnh bao; trưng bày được, phô ra được, coi được | | | giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được | | | làm quà biếu được, làm đồ tặng được |
|
|