Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presently




presently
['prezntli]
phó từ
chẳng mấy chốc, ngay sau đó, ngay, sớm
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lúc này, bây giờ, hiện thời


/'prezntli/

phó từ
chẳng mấy chốc, ngay sau đó
(Ê-cốt) hiện giờ, hiện nay, bây gi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "presently"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.