|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presumably
phó từ có thể đoán chừng; có thể được; có lẽ
presumably | [pri'zju:məbli] | | phó từ | | | có thể đoán chừng; có lẽ | | | She is aware of the difficulties, presumably? | | Có thể là cô ta biết các khó khăn chứ? | | | He will presumably resign in view of the complete failure of his policy | | Có lẽ ông ấy sẽ từ chức bởi chính sách của ông ấy hoàn toàn thất bại |
|
|
|
|