preview
preview | ['pri:vju:] | | danh từ | | | sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...); cuộc xem trước, cuộc duyệt trước | | ngoại động từ | | | xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh...) |
/'pri:'vju:/
danh từ sự xem trước, sự duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)
ngoại động từ xem trước, duyệt trước (phim ảnh, ảnh...)
|
|