Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primarily




primarily
['praimərəli]
phó từ
trước hết, đầu tiên
chủ yếu, chính, căn bản


/'praimərili/

phó từ
trước hết, đầu tiên
chủ yếu, chính

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.