Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primly




phó từ
nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)
câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)



primly
['primli]
phó từ
nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)
câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.