|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primly
phó từ nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người) câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)
primly | ['primli] | | phó từ | | | nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người) | | | câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ) |
|
|
|
|