Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primly




phó từ
nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)
câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)



primly
['primli]
phó từ
nghiêm nghị, nghiêm túc, đứng đắn, đức hạnh (người)
câu nệ, cứng nhắc (về bề ngoài, về ứng xử, thái độ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.