privilege
privilege | ['privəlidʒ] | | danh từ | | | đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc lợi | | | đặc ân (tạo cơ hội cho ai, cho ai ân huệ..) | | | quyền được nói, quyền được làm (không sợ bị trừng phạt) | | | parliamentary privilege | | quyền đặc miễn tài phán | | ngoại động từ | | | cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai) | | | miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...) |
/privilege/
danh từ đặc quyền, đặc ân
ngoại động từ cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai) miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)
|
|