|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prodigally
phó từ hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên) rộng rãi, hào phóng (với cái gì)
prodigally | ['prɔdigəli] | | phó từ | | | hoang phí (về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên) | | | rộng rãi, hào phóng (với cái gì) |
|
|
|
|