|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profanely
phó từ (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục xúc phạm; làm ô uế, tục tựu thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh)
profanely | [prə'feinli] | | phó từ | | | (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục | | | xúc phạm; làm ô uế, tục tĩu | | | thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh) |
|
|
|
|