Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profusely




phó từ
có nhiều, dồi dào, vô khối
rộng rãi, hoang phí, quá hào phóng



profusely
[prəfju:sli]
phó từ
dồi dào, vô khối
to bleed profusely
chảy máu đầm đìa
to sweat profusely
đổ mồ hôi nhễ nhại
to thank somebody profusely
cảm ơn ai hết lời, rối rít cảm ơn ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.