Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prohibitively




phó từ
nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)
cao đến mức không thể mua được (về giá)
cấm, ngăn cấm



prohibitively
[prə'hibətivli]
phó từ
nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)
cao đến mức không thể mua được (về giá)
prohibitively expensive
đắt ghê gớm
cấm, ngăn cấm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.