Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prohibitively




phó từ
nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)
cao đến mức không thể mua được (về giá)
cấm, ngăn cấm



prohibitively
[prə'hibətivli]
phó từ
nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì)
cao đến mức không thể mua được (về giá)
prohibitively expensive
đắt ghê gớm
cấm, ngăn cấm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.