|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prohibitively
phó từ nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì) cao đến mức không thể mua được (về giá) cấm, ngăn cấm
prohibitively | [prə'hibətivli] | | phó từ | | | nhằm ngăn cấm, có chiều hướng ngăn cản (việc sử dụng, mua cái gì) | | | cao đến mức không thể mua được (về giá) | | | prohibitively expensive | | đắt ghê gớm | | | cấm, ngăn cấm |
|
|
|
|