Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promisingly




phó từ
có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai )



promisingly
['prɔmisiηli]
phó từ
có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.