|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promisingly
phó từ có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai )
promisingly | ['prɔmisiηli] | | phó từ | | | có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..) |
|
|
|
|