|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provisionally
phó từ
tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời
provisionally | [prə'viʒənəli] |  | phó từ | |  | tạm thời | |  | The meeting has been provisionally arranged for 3. pm next Friday | | Cuộc gặp gỡ đã được tạm thời thu xếp vào ba giờ chiều thứ sáu tới |
|
|
|
|