Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provisionally




phó từ
tạm, tạm thời, lâm thời, nhất thời



provisionally
[prə'viʒənəli]
phó từ
tạm thời
The meeting has been provisionally arranged for 3. pm next Friday
Cuộc gặp gỡ đã được tạm thời thu xếp vào ba giờ chiều thứ sáu tới



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.