|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pulverulent
pulverulent | [pʌl'verjulənt] |  | tính từ | |  | ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi | |  | vụn thành bụi | |  | dễ nát vụn (đá...) |
/pʌl'verjulənt/
tính từ
ở dạng bụi, như bụi; đầy bụi, phủ bụi
vụn thành bụi
dễ nát vụn (đá...)
|
|
|
|