Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punctiliously




phó từ
chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ



punctiliously
[pʌηk'tiliəsli]
phó từ
chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.