Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puppyish




puppyish
['pʌpii∫]
tính từ
(thuộc) chó con; như chó con
huênh hoang rỗng tuếch; hợm mình xấc xược


/'pʌpiiʃ/

tính từ
(thuộc) chó con; như chó con
huênh hoang rỗng tuếch; hợm mình xấc xược

Related search result for "puppyish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.