|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purposefully
phó từ có mục đích, có ý định có chủ định, chủ tâm có ý nhất định, quả quyết (người) có ý nghĩa, có tầm quan trọng
purposefully | ['pə:pəsfəli] | | phó từ | | | có mục đích, có ý định | | | có chủ định, chủ tâm | | | có ý nhất định, quả quyết (người) | | | có ý nghĩa, có tầm quan trọng |
|
|
|
|