Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putt





putt
[pʌt]
danh từ (như) put
(thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn
ngoại động từ (như) put
(thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ (đánh gôn)


/pʌt/

danh từ ((cũng) put)
(thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ đánh gôn

động từ ((cũng) put)
(thể dục,thể thao) đánh nhẹ (quả bóng) vào lỗ (đánh gôn)

Related search result for "putt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.