qua
qua![](img/dict/02C013DD.png) | [kwei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như, với tư cách là | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to attend a conference not qua a delegate, but qua an observer | | tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát |
/kwei/
liên từ
như, với tư cách là to attend a conference not qua a delegate, but qua an oberver tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát
|
|