Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarterback





quarterback
['kwɔ:təbæk]
danh từ
(thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá)


/'kwɔ:təbæk/

danh từ
(thể dục,thể thao) tiền vệ (bóng đá)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.