Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
questioningly




phó từ
dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi



questioningly
['kwest∫əniηli]
phó từ
dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
she looked at me questioningly
cô ta nhìn tôi vẻ dò hỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.