|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
questioningly
phó từ dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
questioningly | ['kwest∫əniηli] | | phó từ | | | dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi | | | she looked at me questioningly | | cô ta nhìn tôi vẻ dò hỏi |
|
|
|
|