Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quiescent




quiescent
[kwai'esnt, kwi'esnt]
tính từ
im lìm, yên lặng, thụ động, không hoạt động
quiescent sea
biển lặng
be quiescent!
im đi!



tĩnh, nghi

/kwai'esnt/

tính từ
im lìm, yên lặng
quiescent sea biển lặng
be quiescent! im đi!

Related search result for "quiescent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.