Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quizzically




phó từ
thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo
lố bịch, buồn cười, kỳ quặc



quizzically
['kwizikli]
phó từ
thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo
she looked me quizzically
cô ta nhìn tôi một cách giễu cợt
lố bịch, buồn cười, kỳ quặc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.