Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quizzically




phó từ
thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo
lố bịch, buồn cười, kỳ quặc



quizzically
['kwizikli]
phó từ
thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo
she looked me quizzically
cô ta nhìn tôi một cách giễu cợt
lố bịch, buồn cười, kỳ quặc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.