|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
raggedly
phó từ
rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo ); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người)
bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...)
tả tơi; rời rạc, không đều
raggedly | ['rægidli] |  | phó từ | |  | rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách rưới, tả tơi (về người) | |  | bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...) | |  | tả tơi; rời rạc, không đều |
|
|
|
|