Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rancorously




phó từ
hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý



rancorously
['ræηkərəsli]
phó từ
hay hiềm thù, hay thù oán; đầy ác ý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.