Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
randomly




phó từ
ẩu, bừa, không có mục đích
ngẫu nhiên, tình cờ
tùy tiện, không theo nguyên tắc



randomly
['rændəmli]
phó từ
ẩu, bừa, không có mục đích
ngẫu nhiên, tình cờ
people randomly chosen
người được chọn ngẫu nhiên (để tiến hành điều tra, nghiên cứu)
tùy tiện, không theo nguyên tắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.