Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ratline




ratline
Xem ratlin


/'rætlin/ (ratline) /'rætlin/ (ratling) /'rætliɳ/

danh từ, (thường) số nhiều
(hàng hải) thang dây

Related search result for "ratline"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ratline"
    ratlin ratline

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.