Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recycle





nội động từ
tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)



recycle


recycle

When items are recycled, they are re-used. For example, used paper can be recycled into new paper.

[,ri:'saikl]
ngoại động từ
tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
to recycle newspaper
tái sinh giấy báo (tức đem tẩy mực, nghiền nhão thành giấy)
phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)
recycled glass
thủy tinh tái chế (tức phục hồi lại từ xử lý chai lọ cũ)



(máy tính) chu trình lặp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.