Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reflexive




tính từ
phản thân

danh từ
động từ phản thân; đại từ phản thân



reflexive
[ri'fleksiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) phản thân
reflexive verb
động từ phản thân
reflexive pronoun
đại từ phản thân
danh từ
(ngôn ngữ học) động từ phản thân; đại từ phản thân



phản xạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.