Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refreshingly




phó từ
làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn
dễ chịu, thích thú (bởi cái khác thường, mới lạ)



refreshingly
[ri'fre∫iηli]
phó từ
thú vị; lý thú
refreshingly different
khác biệt một cách thú vị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.