Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
refuel




ngoại động từ
tiếp nhiên liệu (cho xe hơi )



refuel
[,ri:'fjuəl]
ngoại động từ
tiếp nhiên liệu (cho xe hơi..)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.