Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regretfully




phó từ
hối tiếc; buồn rầu



regretfully
[ri'gretfəli]
phó từ
hối tiếc; buồn rầu
to smile regretfully
buồn rầu mỉm cười tiếc nuối
Regretfully, I must decline
thật đáng tiếc, tôi phải xin khước từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.