|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regretfully
phó từ hối tiếc; buồn rầu
regretfully | [ri'gretfəli] | | phó từ | | | hối tiếc; buồn rầu | | | to smile regretfully | | buồn rầu mỉm cười tiếc nuối | | | Regretfully, I must decline | | thật đáng tiếc, tôi phải xin khước từ |
|
|
|
|