Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relentlessly




phó từ
tàn nhẫn, không thương xót
không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt
không ngừng; luôn luôn, thường xuyên



relentlessly
[ri'lentlisli]
phó từ
tàn nhẫn, không thương xót
không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt
không ngừng; luôn luôn, thường xuyên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.