Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relentlessly




phó từ
tàn nhẫn, không thương xót
không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt
không ngừng; luôn luôn, thường xuyên



relentlessly
[ri'lentlisli]
phó từ
tàn nhẫn, không thương xót
không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay gắt
không ngừng; luôn luôn, thường xuyên


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.