|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reluctantly
phó từ miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng trơ trơ, khó bảo, khó làm
reluctantly | [ri'lʌktəntli] | | phó từ | | | miễn cưỡng; bất đắc dĩ | | | after much thought, we reluctantly agreed | | sau khi suy nghĩ kỹ, chúng tôi miễn cưỡng đồng ý |
|
|
|
|