Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reminiscently




phó từ
nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
có xu hướng hồi tưởng



reminiscently
[,remi'nisntli]
phó từ
nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại
có xu hướng hồi tưởng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.