Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remorselessly




phó từ
không ăn năn, không hối hận
không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn
không chùng xuống, không yếu đi



remorselessly
[ri'mɔ:slisli]
phó từ
không ăn năn, không hối hận
không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn
không chùng xuống, không yếu đi
the police pursued the criminal remorselessly
cảnh sát đã đuổi bắt tên tội phạm một cách ráo riết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.