|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remorselessly
phó từ không ăn năn, không hối hận không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn không chùng xuống, không yếu đi
remorselessly | [ri'mɔ:slisli] | | phó từ | | | không ăn năn, không hối hận | | | không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn | | | không chùng xuống, không yếu đi | | | the police pursued the criminal remorselessly | | cảnh sát đã đuổi bắt tên tội phạm một cách ráo riết |
|
|
|
|