|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remotely
phó từ (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa
remotely | [ri'moutli] | | phó từ | | | (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa | | | it isn't remotely possible that you will be chosen to go | | không có mảy may nào cho thấy anh sẽ được chọn để đi | | | the essay isn't even remotely relevant to the topic | | bài tiểu luận không tí mảy may liên quan đến chủ đề đó |
|
|
|
|