Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remotely




phó từ
(trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa



remotely
[ri'moutli]
phó từ
(trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa
it isn't remotely possible that you will be chosen to go
không có mảy may nào cho thấy anh sẽ được chọn để đi
the essay isn't even remotely relevant to the topic
bài tiểu luận không tí mảy may liên quan đến chủ đề đó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.