 | [ri'moutli] |
 | phó từ |
| |  | (trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa |
| |  | it isn't remotely possible that you will be chosen to go |
| | không có mảy may nào cho thấy anh sẽ được chọn để đi |
| |  | the essay isn't even remotely relevant to the topic |
| | bài tiểu luận không tí mảy may liên quan đến chủ đề đó |