Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repetitively




phó từ
có đặc trưng lặp đi lặp lại



repetitively
[ri'petətivli]
Cách viết khác:
repetitiously
[,repi'ti∫əsli]
phó từ
có đặc trưng lặp đi lặp lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.