|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resentfully
phó từ
cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lòng; thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự không bằng lòng
resentfully | [ri'zentfəli] |  | phó từ | |  | cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lòng; thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự không bằng lòng |
|
|
|
|