Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resignedly




phó từ
một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu



resignedly
[ri'zainidli]
phó từ
một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.