|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resonantly
phó từ vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh) vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng ) vang dội lại cái gì (về địa điểm) cộng hưởng
resonantly | ['rezənəntli] | | phó từ | | | vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh) | | | vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng..) | | | vang dội lại cái gì (về địa điểm) | | | (vật lý) cộng hưởng |
|
|
|
|