|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
responsibly
phó từ
một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm
responsibly | [ri'spɔnsəbli] |  | phó từ | |  | một cách hợp lý, một cách đáng tin cậy; một cách có trách nhiệm | |  | act responsibly | | hành động có trách nhiệm |
|
|
|
|